Có 1 kết quả:
定局 dìng jú ㄉㄧㄥˋ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foregone conclusion
(2) to be settled conclusively
(2) to be settled conclusively
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0